Có 5 kết quả:

卓識 zhuó shí ㄓㄨㄛˊ ㄕˊ卓识 zhuó shí ㄓㄨㄛˊ ㄕˊ啄食 zhuó shí ㄓㄨㄛˊ ㄕˊ着实 zhuó shí ㄓㄨㄛˊ ㄕˊ著實 zhuó shí ㄓㄨㄛˊ ㄕˊ

1/5

Từ điển Trung-Anh

(1) superior judgment
(2) sagacity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) superior judgment
(2) sagacity

Bình luận 0

zhuó shí ㄓㄨㄛˊ ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(of a bird) to peck at food

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) truly
(2) indeed
(3) severely
(4) harshly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) truly
(2) indeed
(3) severely
(4) harshly

Bình luận 0